MÔ TẢ SẢN PHẨM:
● Ống xoắn ốc có tính linh hoạt và đàn hồi tuyệt vời nhờ tính đàn hồi của nhựa và cho phép lắp đặt dây dễ dàng.
● Có thể tháo ra và tái sử dụng, giúp thay dây hiệu quả
● Có thể rút dây và phân nhánh từ mọi vị trí
Màu sắc | Màu đen | Vật Liệu | Polyetylen mềm |
---|---|---|---|
Loại sản phẩm | Khác | Phạm vi nhiệt độ hoạt động (℃) | -40~60 |
Vật Liệu | Polyetylen mềm | Phạm vi nhiệt độ hoạt động (℃) | -40 ~ 60 |
Màu sắc | Màu đen | Đường kính ngoài Φ(mm) | 3,8 |
Đường kính ngoài của dây phù hợp Φ(mm) | 2,6 ~ 7,0 | Tổng chiều dài (m) | 5 |
Độ dày (mm) | 0,6 | Cao độ (mm) | 7,0 |
Bọc xoắn ốc với tính linh hoạt và khả năng phục hồi tuyệt vời có thể được gỡ bỏ và tái sử dụng. Hiệu quả cho công việc lắp đặt cáp và thay đổi hệ thống dây điện.
■ Bàn thông số kỹ thuật
Người mẫu | Màu sắc | Đường kính ngoài Đ. |
Độ dày bên trong t |
Sân bóng đá P |
Đường kính ngoài của Dây Kim Loại phù hợp φC |
Trọng lượng (g/m) |
FP2.6 | N (Trắng mờ) b |
3,8 | 0,6 | 8,0 | 2,6 đến 7,0 | 7,9 |
FP4 | 5.6 | 0,8 | 10,0 | 4.0 đến 12.0 | 9,8 | |
FP6 | 7.6 | 6,0 đến 18,0 | 15,0 | |||
FP8 | 10,0 | 1.0 | 13,0 | 8,0 đến 25,0 | 18,9 | |
FP10 | 12,0 | 10,0 đến 30,0 | 35.2 | |||
FP12 | 14,0 | 16,0 | 12,0 đến 35,0 | 43,7 | ||
FP15 | 17,4 | 1.2 | 20,0 | 15,0 đến 45,0 | 53,5 | |
FP20 | 23,0 | 1,5 | 20,0 đến 60,0 | 64,6 | ||
FP25 | 28,4 | 1.7 | 25,0 | 25,0 đến 75,0 | 129,7 |
Vật Liệu | Polyetylen mềm |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động tham khảo | −40°C đến +60°C |
Màu sắc | Trắng mờ, Đen |
CHI TIẾT LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ ĐỨC PHONG
VP Hà Nội: Khu C-C11/26, đường Lê Trọng Tấn, KĐT Geleximco, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline 1: 0971.633.325 (Zalo)
- Hotline 2: 0967.270.375 (Zalo)
- Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn
- Mail 2: info@ducphong.vn
- Hỗ trợ 24/7
VP Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
- Hotline 1: 0971.633.325 (Zalo)
- Hotline 2: 0967.270.375 (Zalo)
- Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn
- Mail 2: info@ducphong.vn
- Hỗ trợ 24/7