HEXAGON FEMALE – FEMALE SPACER – MISUM

59.300 

Thương hiệu  : Misumi

Xuất Xứ         : Nhật Bản

Giao hàng      : Toàn quốc

Mô tả

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Thông số kĩ thuật:

Ứng Dụng Cho Bảng Mạch/Hình Lục Giác Hình dạng miếng đệm Nữ – Nữ
Vật Liệu Duracon Kích thước Bu Lông M2
Vật Liệu DURACON Chiều cao (mm) 4
Vít M (mm) 2 RoHS 10

·Miếng đệm lục giác nam và nữ. ·Vui lòng chọn theo ứng dụng, kích thước, v.v.

Miếng đệm hình lục giác Nữ-Nữ:Hình ảnh có liên quan

Miếng đệm hình lục giác Nữ-Nữ:Hình ảnh có liên quan

■ Vật Liệu: Thép không gỉ (Đơn vị tính: mm)

Số mô hình l m h Độ sâu M Trọng lượng
(g)
Tiêu chuẩn
ngày vận chuyển
SB-S2 5 M2 4 Ren đầy đủ 0,4
6 0,5
7 0,6
số 8 0,7
9 0,8
10 0,8
11 5 0,9
12 1.0
13 1.1
14 1.2
15 1.3
16 1.4
17 1,5
18 1.6
19 1.7
20
SB-S2.6 5 M2.6 5 Ren đầy đủ 0,6
6 0,8
7 0,9
số 8 1.0
9 1.2
10 1.3
12 5 1.6
14 1.8
15 2.0
SB-S3 5 M3 5,5 Ren đầy đủ 0,8
số 8 1.2
10 1,5
12 6 1.8
15 2.3
20 3.2
25 4.1
30 5.2
35 5.2
40 7.2
50 9.2
SB-S4 số 8 M4 7 Ren đầy đủ 1.9
10 2.4
12 2.9
15 3.6
20 số 8 4,9
25 6.1
30 8,0
35 9,7
40 11.4
50         14.6
SB-S5 số 8 M5 số 8 Ren đầy đủ 2.3
10 2.9
15 4,5
20 5,9
25 10 7.4
30 9.3
35 11.4
40 13.6
50 17,9
60 22.2

■ Vật Liệu: DURACON (POM) (Đơn vị: mm)

Số mô hình l m h Độ sâu M Trọng lượng
(g)
Tiêu chuẩn
ngày vận chuyển
SB-J2 3 M2 4 Ren đầy đủ
(Xuyên qua)
0,1
4 0,1
5 0,1
6 0,1
7 0,1
số 8 0,1
9 0,1
10 0,2
11 0,2
12 0,2
13 0,2
14 0,2
15 0,2
16 0,2
17 0,3
18 0,3
19 0,3
20 0,3
25 0,4
30 0,4
SB-J2.6 3 M2.6 5 Ren đầy đủ
(Xuyên qua)
0,1
4 0,1
5 0,1
6 0,1
7 0,2
số 8 0,2
9 0,2
10 0,2
11 0,3
12 0,3
13 0,3
14 0,3
15 0,4
16 0,4
17 0,4
18 0,4
19 0,5
20 0,5
25 0,6
30      0,7
SB-J3 4 M3 5,5 Ren đầy đủ
(Xuyên qua)
0,1
5 0,1
6 0,2
7 0,2
số 8 0,2
9 0,2
10 0,3
11 0,3
12 0,3
13 0,3
14 0,4
15 0,4
16 0,4
17 0,5
18 0,5
19 0,5
20 0,5
23 0,6
25 0,7
28 0,8
30 0,8
35 0,9
40 1.0
50 1.3
SB-J4 5 M4 7 Ren đầy đủ
(Xuyên qua)
0,2
số 8 0,3
10 0,4
12 0,5
13 0,6
15 0,6
17 0,7
18 0,8
20 0,9
23 1.0
25 1.1
28 1.2
30 1.3
35 1,5
40 1.7
50 2.2
60 2.6

■ Vật Liệu: Đồng thau cắt tự do (Đơn vị: mm)

Số mô hình l m h Độ sâu M Trọng lượng
(g)
Tiêu chuẩn
ngày vận chuyển
SB-O2 3 M2 4 Ren đầy đủ 0,3
4 0,4
5 0,5
6 0,6
7 0,6
số 8 0,7
9 0,8
10 0,9
11 5 1.0
12 1.1
13 1.2
14 1.3
15 1.4
16 1,5
17 1.6
18 1.7
19 1.8
20 1.8
25 2.4
30 3.0
SB-02.6 3 M2.6 5 Ren đầy đủ 0,4
4 0,6
5 0,7
6 0,8
7 1.0
số 8 1.1
9 1.3
10 1.4
11 1.6
12 1.7
13 1.9
14 5 1.9
15 2.1
18 2.6
20 2.9
30      4.8
SB-O3 3 M3 5,5 Ren đầy đủ 0,5
4 0,7
5 0,8
6 1.0
7 1.2
số 8 1.3
9 1,5
10 1.7
11 1.8
12 2.0
13 2.1
14 2.3
15 2,5
16 2.7
17 2,8
18 3.0
19 3.1
20 3.3
23 6 3.9
25 4.2
28 4.8
30 5.6
35 6,7
40 7,7
45 8,9
50     10,0
SB-O4 6 M4 7 Ren đầy đủ 1,5
số 8 2.1
10 2.6
12 3.1
13 3.4
14 3.6
15 3.9
16 4.1
18 4.7
20 5.2
23 số 8 6,0
25 6.6
28 7.4
30 8,7
35 10,5
40 12.2
45 14.1
50 15.7
60     19.4
SB-O5 10 M5 số 8 Ren đầy đủ 3.1
15 4.7
20 6.4
25 10 7,9
30 9,8
40 14,5
50 19.2
60 23,9

CHI TIẾT LIÊN HỆ:

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ ĐỨC PHONG

VP Hà Nội: Khu C-C11/26, đường Lê Trọng Tấn, KĐT Geleximco, Hà Đông, Hà Nội

  • Hotline 1: 0971.633.325 (Zalo)
  • Hotline 2: 0967.270.375 (Zalo)
  • Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn 
  • Mail 2: info@ducphong.vn
  • Hỗ trợ 24/7

VP Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

  • Hotline 1: 0971.633.325 (Zalo)
  • Hotline 2: 0967.270.375 (Zalo)
  • Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn 
  • Mail 2: info@ducphong.vn
  • Hỗ trợ 24/7
Rate this product