Hộp số Vítme Series JAS với vật liệu bằng thép không gỉ Makishinko
Thương hiệu : MAKISHINKO
Xuất xứ : Japan
Giao hàng: Toàn quốc
Liên hệ hotline hoặc zalo để đặt hàng
Brand |
Makishinko |
---|
Mô tả
View: 30
Hộp số Vítme Series JAS của Makishinko, được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chịu ăn mòn vượt trội. Với thiết kế vítme ren hình thang, Series JAS đảm bảo truyền động ổn định, mượt mà, và có khả năng chịu tải lớn. Chất liệu thép không gỉ giúp sản phẩm hoạt động tốt ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất, phù hợp cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và xử lý hóa chất. Cùng Đức Phong Store tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!
Mô tả sản phẩm Hộp số Vítme (Ren hình thang) Series JAS:
Hộp số Vítme Series JAS với vật liệu bằng thép không gỉ Makishinko ( Linh kiện tự động hóa )
Thông số kỹ thuật/Model | 025 | 050 | 075 | 100 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng(kN) | 25 | 50 | 75 | 100 | ||
Đường kính đỉnh ren(mm) | 30 | 40 | 50 | 55 | ||
Đường kính chân ren(mm) | 23.5 | 31.5 | 39.5 | 42.5 | ||
Bước ren(mm) | 6 | 8 | 10 | 12 | ||
Tỷ số giảm tốc | H | 7.67 | 7.67 | 7.67 | 7.67 | |
L | 23 | 23 | 23 | 23 | ||
Khoảng cách di chuyển trên mỗi vòng quay trục đầu vào |
H(mm/rev) | 0.78 | 1.04 | 1.30 | 1.56 | |
L(mm/rev) | 0.26 | 0.35 | 0.43 | 0.52 | ||
Hiệu suất(%) | H | (30rpm) | 21 | 21 | 21 | 23 |
(600rpm) | 25 | 25 | 25 | 27 | ||
L | (30rpm) | 14 | 13 | 13 | 15 | |
(600rpm) | 18 | 18 | 19 | 21 | ||
Hành trình tiêu chuẩn(mm) | Từ 50 đến 500 (khoảng cách 50), từ trên 500 đến 1000 (khoảng cách 100). |
|||||
Mô-men xoắn trục vít me(N.m) | 85 | 230 | 425 | 635 | ||
Mô-men xoắn không tải đầu vào(N.m) | 0.5 | 0.8 | 1.2 | 1.8 | ||
Mô-men xoắn khởi động đầu vào |
H(N・m) | 10.4 | 23.2 | 46.4 | 62.0 | |
L(N・m) | 25.0 | 13.6 | 27.2 | 34.9 | ||
Tải trọng ngược hướng | 25 | 50 | 75 | 100 | ||
Tải trọng khi trạng thái tĩnh | 30 | 50 | 75 | 100 | ||
Trọng Lượng | 20 | 25 | 35 | 55 |
Lưu ý:
- Khối lượng là giá trị gần đúng cho hành trình 300mm.
- Mô-men xoắn trục vít, mô-men xoắn khởi động đầu vào và Mô-men xoắn duy trì là các giá trị ở công suất danh nghĩa.
>> Xem thêm sản phẩm khác
Hộp số Vítme loại tiêu chuẩn Series JA Makishinko
Hộp số Vitme loại tiêu chuẩn Series JAH Makishinko
Chính sách bán hàng tại Đức Phong Store
– Khách hàng mua hàng với số lượng lớn sẽ được áp dụng mức giá đặc biệt
– Miễn phí giao hàng với đơn đặt hàng từ 8 triệu trở lên
– Tất cả các sản phẩm Đức Phong cung cấp đều được bảo hành theo chính sách nhà sản xuất
– Khách hàng được áp dụng tất cả các chương trình khuyến mãi từ nhà sản xuất
– Các sản phẩm đặt hàng từ website được áp dụng thanh toán khi nhận hàng
– Đức Phong cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, giải đáp mọi thắc mắc 24/7 với tất cả khách hàng
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ ĐỨC PHONG
Hà Nội: Khu C-C11/26, đường Lê Trọng Tấn, KĐT Geleximco, Hà Đông, Hà Nội
- Hotline: 0967.270.375 (Zalo), 0963 933 222 (Zalo)
- Mail: vananh.ng@ducphong.vn, Info@ducphong.vn
- Hỗ trợ 24/7
Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM
- Đường dây nóng: 0971.633.325 (Zalo)
- Thư điện tử: vananh.ng@ducphong.vn
- Hỗ trợ 24/7
✯ Hy vọng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên sẽ giúp ích đến các bạn. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi bài viết.
5/5 - (3 bình chọn)
Sản phẩm tương tự
Hộp số bánh răng côn Series TB Makishinko
4.832.000 ₫ – 14.502.000 ₫
Lựa chọn các tùy chọn
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Hộp trục giảm tốc trục vít bánh răng Series MAO Makishinko
5.585.916 ₫ – 7.911.731 ₫
Lựa chọn các tùy chọn
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Hộp trục giảm tốc trục vít bánh răng Series MA Makishinko
5.151.952 ₫ – 6.916.330 ₫
Lựa chọn các tùy chọn
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm