NHÔNG DÒNG 50B – MISUM

Thương hiệu  : Misumi

Xuất Xứ         : Nhật Bản

Giao hàng      : Toàn quốc

0 People watching this product now!
Mã sản phẩm: N/A Danh mục: Thẻ:
Mô tả

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Ngoài loại gia công lỗ trục, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm gia công thô lỗ trục (thông số S) cho phép gia công bổ sung miễn phí.

SP50B

Nhông Xích/Dòng 50B:Hình ảnh liên quan

[ ! ]Độ lệch giữa đầu răng và rãnh then là ±0.5mm.

BSP50B

Nhông Xích/Dòng 50B:Hình ảnh liên quan

[ ! ]Độ lệch giữa đầu răng và rãnh then là ±0.5mm.

SSP50B

Nhông Xích/Dòng 50B:Hình ảnh liên quan

[ ! ]Độ lệch giữa đầu răng và rãnh then là ±0.5mm.

Loại hình [ M ] Vật Liệu [ S ] Xử lý bề mặt
SP50B S45C tương đương
(Spurs được Tôi cảm ứng)
BSP50B S45C tương đương
(Spurs được Tôi cảm ứng)
Oxit đen
SSP50B SUS304 tương đương

[ A ] Phụ kiện: Bộ Bu Lông
(Chỉ dành cho thông số kỹ thuật lỗ khoan trục)

một phần số Thông số lỗ khoan trục. Đường kính lỗ trục.
SP50B16 N 10
BSP50B16 N 10
SSP50B17 S 11
■Phương pháp lựa chọn chuỗi tương thích
Dữ liệu kỹ thuật của xích truyền động cơ khí
một phần số Thông số lỗ khoan trục. Thông số lỗ khoan trục.(D) dp Làm h GD l X z Khối lượng
(g)
Loại hình Số răng SSự chỉ rõ NThông số kỹ thuật (H7)
Trên danh nghĩa trung tâm
Loại hình
SP 50 b 9 S

N

10 16 17 18 19 46,42 53 34 29 25 5 8,7 6.4 200
10 10 15 16 17 18 19 20 22 51,37 58 40 34 270
11 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 56,35 64 45,5 38 330
12 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 61.34 69 50 44 410
13 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 66,34 74 51 49 460
14 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 71,34 79 52 7 520
15 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 76,35 84 57 620
16 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 81,37 89 62 720
17 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 86,39 94 67 830
18 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 91,42 100 72 28 số 8 1000
19 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 96,45 105 73 1100
20 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 101.48 110 1200
21 14 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 106.51 115
22 16 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 111,55 120 1300
23 16 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 116,58 125
24 16 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 121,62 130 1400
25 16 24 25 28 30 32 35 38 40 45 126,66 135 1500
26 16 25 28 30 32 35 38 40 45 131,7 140
28 16 25 28 30 32 35 38 40 45 141,79 150 1600
30 16 25 28 30 32 35 38 40 45 151.87 161 1800
32 16 25 28 30 32 35 38 40 45 161,96 171 1900
34 16 25 28 30 32 35 38 40 45 172.05 181 2100
35 16 25 28 30 32 35 38 40 45 177.1 186

■Phương pháp lựa chọn chuỗi tương thích
Dữ liệu kỹ thuật của xích truyền động cơ khí

một phần số Thông số lỗ khoan trục. Thông số lỗ khoan trục.(D) dp Làm h GD l X z Khối lượng
(g)
Loại hình Số răng SSự chỉ rõ NThông số kỹ thuật (H7)
Trên danh nghĩa trung tâm
Loại hình
BSP 50 b 9 N 10 16 17 18 19 46,42 53 34 29 25 5 8,7 6.4 200
10 10 15 16 17 18 19 20 22 51,37 58 40 34 270
11 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 56,35 64 45,5 38 330
12 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 61.34 69 50 44 410
13 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 66,34 74 51 49 460
14 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 71,34 79 52 7 520
15 12 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 76,35 84 57 620
16 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 81,37 89 62 720
17 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 86,39 94 67 830
18 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 91,42 100 72 28 số 8 1000
19 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 96,45 105 73 1100
20 14 15 16 17 18 19 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 101.48 110 1200
21 14 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 106.51 115
22 16 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 111,55 120 1300
23 16 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 116,58 125
24 16 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 45 121,62 130 1400
25 16 24 25 28 30 32 35 38 40 45 126,66 135 1500
26 16 25 28 30 32 35 38 40 45 131,7 140
28 16 25 28 30 32 35 38 40 45 141,79 150 1600
30 16 25 28 30 32 35 38 40 45 151.87 161 1800
32 16 25 28 30 32 35 38 40 45 161,96 171 1900
34 16 25 28 30 32 35 38 40 45 172.05 181 2100
35 16 25 28 30 32 35 38 40 45 177.1 186
■Phương pháp lựa chọn chuỗi tương thích
Dữ liệu kỹ thuật của xích truyền động cơ khí

một phần số Thông số lỗ khoan trục. Thông số lỗ khoan trục.(D) dp Làm h GD l X z Khối lượng
(g)
Loại hình Số răng SSự chỉ rõ NThông số kỹ thuật (H7)
Trên danh nghĩa trung tâm
Loại hình
SSP 50 b 10 S

N

10 20 22 51,37 58 40 34 25 5 8,7 6.4 270
11 12 20 22 24 25 56,35 64 45,5 39 330
12 12 20 22 24 25 61.34 69 50 44 410
13 12 20 22 24 25 66,34 74 51 49 460
14 12 20 22 24 25 28 30 71,34 79 52 7 520
15 12 20 22 24 25 28 30 32 76,35 84 57 620
16 14 20 22 24 25 28 30 32 38 81,37 89 62 720
17 14 20 22 24 25 28 30 32 35 38 86,39 94 67 830
18 14 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 91,42 100 72 28 số 8 1000
19 14 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 96,45 105 73 1100
20 14 20 22 24 25 28 30 32 35 38 40 101.48 110 1200
21 14 20 25 30 35 40 106.51 115
22 16 20 25 30 35 40 111,55 120 1300
23 16 20 25 30 35 116,58 125
24 16 20 25 30 35 121,62 130 1400
25 16 20 25 30 35 40 126,66 135 1500
26 16 20 25 30 35 131,7 140
28 16 20 25 30 35 40 141,79 150 1600
30 16 20 25 30 35 40 151.87 161 1800
32 16 25 30 35 161,96 171 1900
35 16 25 30 35 177.1 186 2200

■ Bàn kích thước gia công lỗ khoan trục

Đường kính lỗ trục.
Đ.
rãnh then
b2xt2
Đặt Bu Lông
m
10 3×1,4 4
10K, 12 4×1.8 5
14~17 5×2.3 6
18~22 6×2,8 6
24~30 8×3.3 số 8
32~38 10×3.3 số 8
40, 42 12×3.3 số 8
45, 50 14×3,8 10

[ ! ]Kích thước lỗ khoan trục khác nhau đối với các sản phẩm sau.

Sự kết hợp Đặt Bu Lông
m
Danh nghĩa35, Số răng17, Trục Dia.25 6
Danh nghĩa40, Số răng14, Trục Dia.25 6
Danh nghĩa40, Số răng15, Trục Dia.30 6
Danh nghĩa50, Số răng11~13, Trục Dia.24 trở lên 6

Thông tin cơ bản:

hình dạng bánh xích Hình B Trên danh nghĩa 50 Số sợi Sợi đơn
Loại chuỗi: RS

CHI TIẾT LIÊN HỆ:

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ ĐỨC PHONG

VP Hà Nội: Khu C-C11/26, đường Lê Trọng Tấn, KĐT Geleximco, Hà Đông, Hà Nội

  • Hotline 1: 0971633325 (Zalo)
  • Hotline 2: 0971633325 (Zalo)
  • Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn 
  • Mail 2: info@ducphong.vn
  • Hỗ trợ 24/7

VP Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

  • Hotline 1: 0971633325 (Zalo)
  • Hotline 2: 0971633325 (Zalo)
  • Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn 
  • Mail 2: info@ducphong.vn
  • Hỗ trợ 24/7
Rate this product