NHÔNG DÒNG 80B – MISUM

101.100 818.100 

Thương hiệu  : Misumi

Xuất Xứ         : Nhật Bản

Giao hàng      : Toàn quốc

0 People watching this product now!
Mã sản phẩm: N/A Danh mục: Thẻ:
Mô tả

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Thông số kĩ thuật:

hình dạng bánh xích Hình B Trên danh nghĩa 80
Số Răng(T) 9 Đường kính lỗ trục. D (hoặc d)(mm)
Số sợi [1] Sợi đơn Vật Liệu [Thép] Đầu Bịt (Đầu răng Tôi cảm ứng )
Loại chuỗi RS Loại hình Loại lỗ thí điểm
Loại trục Lỗ thí điểm tiêu chuẩn xử lý bề mặt Không cung cấp
Thông số lỗ khoan S (Lỗ thí điểm) RoHS 10

Ngoài loại gia công lỗ trục, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm gia công thô lỗ trục (thông số S) cho phép gia công bổ sung miễn phí.

Nhông Xích/Sê-ri 80B:Hình ảnh liên quan

[ ! ]Độ lệch giữa đầu răng và rãnh then là ±0.5mm.

Loại hình [ M ] Vật Liệu
SP80B S45C tương đương
(Spurs được Tôi cảm ứng)

[ A ] Phụ kiện: Bộ Bu Lông
(Chỉ dành cho thông số kỹ thuật lỗ khoan trục Ⓝ)

một phần số Thông số lỗ khoan trục. Đường kính lỗ trục.
SP80B16 N
một phần số Thông số lỗ khoan trục. Thông số lỗ khoan trục.(D) dp Làm h GD l X z Khối lượng
(g)
Loại hình Số răng SSự chỉ rõ NThông số kỹ thuật (H7)
Trên danh nghĩa trung tâm
Loại hình
SP 80 b 9 S

N

14 25 28 30 32 74.27 85 58 44 40 7 14.6 10.4 870
10 15 25 28 30 32 82.19 93 52 12 1020
11 15 25 28 30 32 35 38 90.16 102 60 1250
12 15 25 28 30 32 35 38 40 42 98,14 110 67 1600
13 16 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 106.14 118 77 1900
14 16 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 114.15 127 2150
15 20 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 122.17 135 93 2300
16 20 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 130.2 143 2500
17 20 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 138.23 151 2950
18 20 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 146.27 159 3150
19 20 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 154.32 167 3400
20 20 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 162.37 176 3600
21 20 25 28 30 32 35 38 40 42 45 50 170,42 184 3850


■ Bàn kích thước gia công lỗ khoan trục

Đường kính lỗ trục.
Đ.
rãnh then
b2xt2
Đặt Bu Lông
m
10 3×1,4 4
10K, 12 4×1.8 5
14~17 5×2.3 6
18~22 6×2,8 6
24~30 8×3.3 số 8
32~38 10×3.3 số 8
40, 42 12×3.3 số 8
45, 50 14×3,8 10

[ ! ]Kích thước lỗ khoan trục khác nhau đối với các sản phẩm sau.

Sự kết hợp Đặt Bu Lông
m
Danh nghĩa35, Số răng17, Trục Dia.25 6
Danh nghĩa40, Số răng14, Trục Dia.25 6
Danh nghĩa40, Số răng15, Trục Dia.30 6
Danh nghĩa50, Số răng11~13, Trục Dia.24 trở lên 6

CHI TIẾT LIÊN HỆ:

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ ĐỨC PHONG

VP Hà Nội: Khu C-C11/26, đường Lê Trọng Tấn, KĐT Geleximco, Hà Đông, Hà Nội

  • Hotline 1: 0971633325 (Zalo)
  • Hotline 2: 0971633325 (Zalo)
  • Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn 
  • Mail 2: info@ducphong.vn
  • Hỗ trợ 24/7

VP Hồ Chí Minh: 228/55, Thống Nhất, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM

  • Hotline 1: 0971633325 (Zalo)
  • Hotline 2: 0971633325 (Zalo)
  • Mail 1: vananh.ng@ducphong.vn 
  • Mail 2: info@ducphong.vn
  • Hỗ trợ 24/7
Rate this product